| 1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" 15" Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 | 195/50 R16 | 195/50 R16 |
Trang thiết bị an toàn
| | | | | |
| 1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | Có | Có |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét