Phiên bản
xe Ford Ranger 2014 có rất nhiều sự tương đồng với phiên bản trước, sử dụng động cơ nâng cấp TDCI I5 dung tích 3.198cc DOHC 20 van có hỗ trợ turbo tăng áp khí nạp, hệ thông phun nhiên liệu trực tiếp cùng hệ thống làm mát khí nạp cùng hệ dẫn động bốn bánh chủ động và hộp số 6 cấp.
Ford Ranger tích hợp bộ vành hợp kim 18'', camera lùi, cảm biến lùi, hệ thống ổn định thân xe điện tử, tích hợp hệ thống kiểm soát lực kéo, túi khí rèm , hệ thống điều hòa độc lập, ghế lái chỉnh điện.
Ford Ranger - 2014 : 595 triệu(~ 28 233 USD)
Các thông tin cơ bản
Các thông tin cơ bản
|
Hãng chế tạo:
|
Ford
|
Model xe:
|
Ranger
|
Dòng xe:
|
Truck |
Năm sản xuất:
|
2014
|
Trạng thái xe:
|
Xe mới
|
Xuất xứ:
|
Nhập khẩu
|
Số KM đã đi:
|
00
|
Màu ngoại thất:
|
Nhiều màu
|
Màu nội thất:
|
Nhiều màu
|
Số cửa:
|
4
|
Số chỗ ngồi:
|
5
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Nhiên liệu:
|
Diesel
|
Tiêu thụ nhiên liệu:
|
8,1L L/ 100 km
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số:
|
Số tay
|
Dẫn động:
|
RFD - Dẫn động cầu sau
|
Các thông tin khác
|
1
chiếc xe bán tải mạnh mẽ,khả năng lộ nước 800mmm,bức phá mọi địa hình
khó khăn hiểm trở,thiết kế tinh tế đẹp mắt không kém phần sang trọng
hãy liên hệ ngay để được tư vấn và có giá tốt nhất
Thông số an toàn
Túi khí an toàn
|
Túi khí cho người lái
|
|
Túi khí cho hành khách phía trước
|
|
Túi khí cho hành khách phía sau
|
|
Túi khí hai bên hàng ghế
|
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
|
|
Phanh - Điều khiển
|
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
|
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
|
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
|
|
Điều khiển hành trình
|
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi
|
|
Hệ thống kiểm soát trượt
|
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn
|
|
Khóa cửa tự động
|
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
|
Khóa động cơ
|
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi
|
|
Các thông số khác
|
Đèn sương mù
|
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
|
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
|
|
|
Tiện nghi
Thiết bị tiêu chuẩn
|
Thiết bị định vị
|
|
Cửa sổ nóc
|
|
Kính chỉnh điện
|
|
Tay lái trợ lực
|
|
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
|
da cao cấp or nỉ
|
Điều hòa trước
|
|
Điều hòa sau
|
|
Hỗ trợ xe tự động
|
|
Sấy kính sau
|
|
Quạt kính phía sau
|
|
Kính mầu
|
|
Màn hình LCD
|
|
Thiết bị giải trí Audio, Video
|
AM/FM,CD1đĩa 4 loa
|
Thiết bị khác
|
Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5359x1850x1815
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
|
|
Tr.lượng không tải (kg)
|
1884
|
D/tích bình nhiên liệu (lít)
|
80L
|
Động cơ
|
Động cơ
|
2.2L
|
Kiểu động cơ
|
turbo diesel TDCi,truc cam kép làm mát khí nạp
|
D/tích xi lanh (cc)
|
2198
|
Phanh - Giảm xóc - Lốp
|
Phanh
|
đĩa ABS
|
Giảm sóc
|
lò xo và nhíp
|
Lốp xe
|
255/70R16
|
Vành mâm xe
|
hk nhôm đúc 16"
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét